🌟 전투 부대 (戰鬪部隊)

1. 전쟁이 일어났을 때 직접 전투에 나가 싸우는 부대.

1. BỘ ĐỘI CHIẾN ĐẤU, ĐỘI QUÂN CHIẾN ĐẤU: Bộ đội trực tiếp ra chiến đấu khi chiến tranh xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전투 부대 출신.
    A former combatant.
  • Google translate 전투 부대를 지원하다.
    Support combat units.
  • Google translate 전투 부대를 파병하다.
    Dispatch combat units.
  • Google translate 전투 부대에 들어가다.
    Enter a combat unit.
  • Google translate 전투 부대에 배치하다.
    Placing in combat units.
  • Google translate 정부는 국가의 군사력을 키우기 위해 전투 부대를 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase combat troops to build up the nation's military strength.
  • Google translate 우리 형은 입대 후 전투 부대에 배치되어 이 년 동안 특수 훈련을 받았다.
    My brother was assigned to a combat unit after enlistment and received special training for two years.
  • Google translate 우리나라도 이번에 분쟁 지역에 전투 부대를 파병한다더라.
    I heard that korea is also sending combat troops to the disputed area.
    Google translate 그럼 우리나라도 전쟁에 참여하게 되는 거네?
    So we're going to get involved in the war, too?

전투 부대: combat troops,せんとうぶたい【戦闘部隊】,unité combattante,unidad de combate,فوج القتال,дайн байлдааны арми,bộ đội chiến đấu, đội quân chiến đấu,หน่วยรบ, กองกำลังสู้รบ,pasukan tempur,боевой отряд; боевая рота,战斗部队,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)